Thời gian hiện tại ở Novo Selo, Grad Slunj, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Slunj, Karlovačka Županija – Novo Selo. Đánh bẩy Novo Selo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Novo Selo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Novo Selo, nhiều khách sạn ở Novo Selo, dân số ở Novo Selo, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Novo Selo, Grad Slunj, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:52
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Novo Selo, Grad Slunj, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Novo Selo, Grad Slunj, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°5'48" 45.0967 |
Kinh độ | 15°35'33" 15.5925 |
Dân số | 68 |
Tính số lượt xem | 105 |
Về Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 128,899 |
Tính số lượt xem | 24,101 |
Về Grad Slunj, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 5,076 |
Tính số lượt xem | 1,562 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 401,185 |
Sân bay gần Novo Selo, Grad Slunj, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 80 km 50 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 81 km 51 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 113 km 70 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 135 km 84 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 154 km 96 ml | |
GRZ | Graz Airport | 211 km 131 ml |