Thời gian hiện tại ở Rakitnica, Virje, Koprivničko-Križevačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Virje, Koprivničko-Križevačka Županija – Rakitnica. Đánh bẩy Rakitnica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rakitnica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rakitnica, nhiều khách sạn ở Rakitnica, dân số ở Rakitnica, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Rakitnica, Virje, Koprivničko-Križevačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:07
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rakitnica, Virje, Koprivničko-Križevačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Rakitnica, Virje, Koprivničko-Križevačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°59'36" 45.9933 |
Kinh độ | 16°54'53" 16.9147 |
Dân số | 136 |
Tính số lượt xem | 176 |
Về Koprivničko-Križevačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 115,584 |
Tính số lượt xem | 11,118 |
Về Virje, Koprivničko-Križevačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 4,587 |
Tính số lượt xem | 353 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 410,137 |
Sân bay gần Rakitnica, Virje, Koprivničko-Križevačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 72 km 45 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 122 km 76 ml | |
OSI | Osijek Airport | 146 km 91 ml | |
GRZ | Graz Airport | 158 km 98 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 225 km 140 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 244 km 151 ml |