Thời gian hiện tại ở Oroslavje, Oroslavje, Krapinsko-Zagorska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Oroslavje, Krapinsko-Zagorska Županija – Oroslavje. Đánh bẩy Oroslavje mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Oroslavje mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Oroslavje, nhiều khách sạn ở Oroslavje, dân số ở Oroslavje, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Oroslavje, Oroslavje, Krapinsko-Zagorska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:41
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Oroslavje, Oroslavje, Krapinsko-Zagorska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Oroslavje, Oroslavje, Krapinsko-Zagorska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°59'48" 45.9967 |
Kinh độ | 15°54'54" 15.9151 |
Dân số | 3,368 |
Tính số lượt xem | 3,437 |
Về Krapinsko-Zagorska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 132,892 |
Tính số lượt xem | 10,193 |
Về Oroslavje, Krapinsko-Zagorska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 6,138 |
Tính số lượt xem | 247 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 412,495 |
Sân bay gần Oroslavje, Oroslavje, Krapinsko-Zagorska Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 31 km 20 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 116 km 72 ml | |
GRZ | Graz Airport | 117 km 72 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 136 km 85 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 142 km 88 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 160 km 100 ml |