Thời gian hiện tại ở Donja Kamenica, Brinje, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Brinje, Ličko-Senjska Županija – Donja Kamenica. Đánh bẩy Donja Kamenica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donja Kamenica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donja Kamenica, nhiều khách sạn ở Donja Kamenica, dân số ở Donja Kamenica, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Donja Kamenica, Brinje, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:12
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donja Kamenica, Brinje, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Donja Kamenica, Brinje, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°1'60" 45.0333 |
Kinh độ | 15°7'60" 15.1333 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 50,927 |
Tính số lượt xem | 45,407 |
Về Brinje, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 3,256 |
Tính số lượt xem | 2,425 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 419,622 |
Sân bay gần Donja Kamenica, Brinje, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
RJK | Rijeka Airport | 49 km 30 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 106 km 66 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 106 km 66 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 143 km 89 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 190 km 118 ml | |
GRZ | Graz Airport | 219 km 136 ml |