Thời gian hiện tại ở Melinovac, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija – Melinovac. Đánh bẩy Melinovac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Melinovac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Melinovac, nhiều khách sạn ở Melinovac, dân số ở Melinovac, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Melinovac, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:41
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Melinovac, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Melinovac, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 44°44'31" 44.7419 |
Kinh độ | 15°53'52" 15.8978 |
Dân số | 9 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 50,927 |
Tính số lượt xem | 45,124 |
Về Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 2,113 |
Tính số lượt xem | 2,791 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 417,063 |
Sân bay gần Melinovac, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
ZAD | Zadar Airport | 84 km 52 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 111 km 69 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 113 km 70 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 117 km 73 ml | |
SPU | Split Airport | 138 km 86 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 200 km 124 ml |