Thời gian hiện tại ở Željezno Polje, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija – Željezno Polje. Đánh bẩy Željezno Polje mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Željezno Polje mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Željezno Polje, nhiều khách sạn ở Željezno Polje, dân số ở Željezno Polje, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Željezno Polje, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:08
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Željezno Polje, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Željezno Polje, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 44°42'47" 44.7131 |
Kinh độ | 15°54'13" 15.9036 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 50,927 |
Tính số lượt xem | 45,421 |
Về Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 2,113 |
Tính số lượt xem | 2,813 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 419,772 |
Sân bay gần Željezno Polje, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
ZAD | Zadar Airport | 81 km 50 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 113 km 70 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 114 km 71 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 119 km 74 ml | |
SPU | Split Airport | 135 km 84 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 203 km 126 ml |