Thời gian hiện tại ở Zobeničin Gaj, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija – Zobeničin Gaj. Đánh bẩy Zobeničin Gaj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zobeničin Gaj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zobeničin Gaj, nhiều khách sạn ở Zobeničin Gaj, dân số ở Zobeničin Gaj, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Zobeničin Gaj, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:35
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zobeničin Gaj, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Zobeničin Gaj, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 44°32'54" 44.5483 |
Kinh độ | 15°55'48" 15.93 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 50,927 |
Tính số lượt xem | 45,386 |
Về Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 2,113 |
Tính số lượt xem | 2,809 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 419,387 |
Sân bay gần Zobeničin Gaj, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
ZAD | Zadar Airport | 68 km 42 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 116 km 72 ml | |
SPU | Split Airport | 116 km 72 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 130 km 81 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 132 km 82 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 220 km 137 ml |