Thời gian hiện tại ở Gajine, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija – Gajine. Đánh bẩy Gajine mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gajine mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gajine, nhiều khách sạn ở Gajine, dân số ở Gajine, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Gajine, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:11
:21 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gajine, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Gajine, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 44°32'36" 44.5433 |
Kinh độ | 15°59'1" 15.9836 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 50,927 |
Tính số lượt xem | 45,285 |
Về Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 2,113 |
Tính số lượt xem | 2,800 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 418,503 |
Sân bay gần Gajine, Donji Lapac, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
ZAD | Zadar Airport | 70 km 44 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 113 km 70 ml | |
SPU | Split Airport | 115 km 71 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 132 km 82 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 134 km 83 ml | |
OMO | Mostar Airport | 205 km 127 ml |