Thời gian hiện tại ở Došen-Dabar, Karlobag, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Karlobag, Ličko-Senjska Županija – Došen-Dabar. Đánh bẩy Došen-Dabar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Došen-Dabar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Došen-Dabar, nhiều khách sạn ở Došen-Dabar, dân số ở Došen-Dabar, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Došen-Dabar, Karlobag, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:57
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Došen-Dabar, Karlobag, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Došen-Dabar, Karlobag, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 44°34'20" 44.5722 |
Kinh độ | 15°7'30" 15.125 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 50,927 |
Tính số lượt xem | 45,431 |
Về Karlobag, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 917 |
Tính số lượt xem | 2,828 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 419,856 |
Sân bay gần Došen-Dabar, Karlobag, Ličko-Senjska Županija, Republic of Croatia
ZAD | Zadar Airport | 56 km 35 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 84 km 52 ml | |
SPU | Split Airport | 149 km 92 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 149 km 92 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 176 km 110 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 192 km 119 ml |