Thời gian hiện tại ở Turčišće, Domašinec, Međimurska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Domašinec, Međimurska Županija – Turčišće. Đánh bẩy Turčišće mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Turčišće mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Turčišće, nhiều khách sạn ở Turčišće, dân số ở Turčišće, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Turčišće, Domašinec, Međimurska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:40
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Turčišće, Domašinec, Međimurska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Turčišće, Domašinec, Međimurska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 46°24'57" 46.4159 |
Kinh độ | 16°35'46" 16.5961 |
Dân số | 551 |
Tính số lượt xem | 627 |
Về Međimurska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 113,804 |
Tính số lượt xem | 6,770 |
Về Domašinec, Međimurska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 2,251 |
Tính số lượt xem | 167 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 410,512 |
Sân bay gần Turčišće, Domašinec, Međimurska Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 86 km 54 ml | |
GRZ | Graz Airport | 109 km 68 ml | |
OSI | Osijek Airport | 188 km 117 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 190 km 118 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 200 km 124 ml |