Thời gian hiện tại ở Gornja Dubrava, Gornji Mihaljevec, Međimurska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Gornji Mihaljevec, Međimurska Županija – Gornja Dubrava. Đánh bẩy Gornja Dubrava mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornja Dubrava mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornja Dubrava, nhiều khách sạn ở Gornja Dubrava, dân số ở Gornja Dubrava, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Gornja Dubrava, Gornji Mihaljevec, Međimurska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Ljubljana"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:03
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornja Dubrava, Gornji Mihaljevec, Međimurska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Gornja Dubrava, Gornji Mihaljevec, Međimurska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 46°26'3" 46.4341 |
Kinh độ | 16°17'48" 16.2968 |
Dân số | 226 |
Tính số lượt xem | 281 |
Về Međimurska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 113,804 |
Tính số lượt xem | 6,778 |
Về Gornji Mihaljevec, Međimurska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 1,917 |
Tính số lượt xem | 266 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 410,878 |
Sân bay gần Gornja Dubrava, Gornji Mihaljevec, Međimurska Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 80 km 50 ml | |
GRZ | Graz Airport | 90 km 56 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 189 km 117 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 205 km 127 ml | |
OSI | Osijek Airport | 209 km 130 ml |