Thời gian hiện tại ở Gornji Kraljevec, Vratišinec, Međimurska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Vratišinec, Međimurska Županija – Gornji Kraljevec. Đánh bẩy Gornji Kraljevec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornji Kraljevec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornji Kraljevec, nhiều khách sạn ở Gornji Kraljevec, dân số ở Gornji Kraljevec, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Gornji Kraljevec, Vratišinec, Međimurska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:55
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornji Kraljevec, Vratišinec, Međimurska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Gornji Kraljevec, Vratišinec, Međimurska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 46°28'0" 46.4667 |
Kinh độ | 16°28'14" 16.4706 |
Dân số | 592 |
Tính số lượt xem | 641 |
Về Međimurska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 113,804 |
Tính số lượt xem | 6,779 |
Về Vratišinec, Međimurska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 1,984 |
Tính số lượt xem | 158 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 410,931 |
Sân bay gần Gornji Kraljevec, Vratišinec, Međimurska Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 87 km 54 ml | |
GRZ | Graz Airport | 98 km 61 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 184 km 114 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 197 km 123 ml | |
OSI | Osijek Airport | 199 km 124 ml |