Thời gian hiện tại ở Stari Tajnovac, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Osječko-Baranjska Županija – Stari Tajnovac. Đánh bẩy Stari Tajnovac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stari Tajnovac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stari Tajnovac, nhiều khách sạn ở Stari Tajnovac, dân số ở Stari Tajnovac, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Stari Tajnovac, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:53
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stari Tajnovac, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Stari Tajnovac, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°28'51" 45.4808 |
Kinh độ | 18°2'43" 18.0453 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 305,032 |
Tính số lượt xem | 16,665 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 417,699 |
Sân bay gần Stari Tajnovac, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
OSI | Osijek Airport | 50 km 31 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 84 km 52 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 130 km 81 ml | |
QZD | Szeged | 184 km 114 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 192 km 119 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 236 km 147 ml |