Thời gian hiện tại ở Mandičevac, Drenje, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Drenje, Osječko-Baranjska Županija – Mandičevac. Đánh bẩy Mandičevac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mandičevac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mandičevac, nhiều khách sạn ở Mandičevac, dân số ở Mandičevac, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Mandičevac, Drenje, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:37
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mandičevac, Drenje, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Mandičevac, Drenje, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°22'28" 45.3744 |
Kinh độ | 18°15'18" 18.255 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 305,032 |
Tính số lượt xem | 16,655 |
Về Drenje, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 2,700 |
Tính số lượt xem | 488 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 417,467 |
Sân bay gần Mandičevac, Drenje, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
OSI | Osijek Airport | 39 km 24 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 90 km 56 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 113 km 70 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 173 km 107 ml | |
QZD | Szeged | 176 km 109 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 242 km 150 ml |