Thời gian hiện tại ở Beničanci, Magadenovac, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Magadenovac, Osječko-Baranjska Županija – Beničanci. Đánh bẩy Beničanci mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Beničanci mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Beničanci, nhiều khách sạn ở Beničanci, dân số ở Beničanci, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Beničanci, Magadenovac, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:50
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Beničanci, Magadenovac, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Beničanci, Magadenovac, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°38'19" 45.6386 |
Kinh độ | 18°10'36" 18.1767 |
Dân số | 520 |
Tính số lượt xem | 556 |
Về Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 305,032 |
Tính số lượt xem | 16,586 |
Về Magadenovac, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 1,936 |
Tính số lượt xem | 170 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 415,732 |
Sân bay gần Beničanci, Magadenovac, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
OSI | Osijek Airport | 41 km 25 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 104 km 65 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 143 km 89 ml | |
QZD | Szeged | 167 km 104 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 190 km 118 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 216 km 134 ml |