Thời gian hiện tại ở Krunoslavje, Viljevo, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Viljevo, Osječko-Baranjska Županija – Krunoslavje. Đánh bẩy Krunoslavje mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krunoslavje mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krunoslavje, nhiều khách sạn ở Krunoslavje, dân số ở Krunoslavje, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Krunoslavje, Viljevo, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:39
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krunoslavje, Viljevo, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Krunoslavje, Viljevo, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°41'15" 45.6875 |
Kinh độ | 18°7'5" 18.1181 |
Dân số | 89 |
Tính số lượt xem | 130 |
Về Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 305,032 |
Tính số lượt xem | 16,596 |
Về Viljevo, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 2,065 |
Tính số lượt xem | 370 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 415,904 |
Sân bay gần Krunoslavje, Viljevo, Osječko-Baranjska Županija, Republic of Croatia
OSI | Osijek Airport | 47 km 29 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 106 km 66 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 150 km 93 ml | |
QZD | Szeged | 169 km 105 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 197 km 122 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 213 km 132 ml |