Thời gian hiện tại ở Stari Laz, Ravna Gora, Primorsko-Goranska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Ravna Gora, Primorsko-Goranska Županija – Stari Laz. Đánh bẩy Stari Laz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stari Laz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stari Laz, nhiều khách sạn ở Stari Laz, dân số ở Stari Laz, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Stari Laz, Ravna Gora, Primorsko-Goranska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:26
:38 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stari Laz, Ravna Gora, Primorsko-Goranska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Stari Laz, Ravna Gora, Primorsko-Goranska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°21'46" 45.3628 |
Kinh độ | 14°53'12" 14.8867 |
Dân số | 201 |
Tính số lượt xem | 234 |
Về Primorsko-Goranska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 296,195 |
Tính số lượt xem | 18,890 |
Về Ravna Gora, Primorsko-Goranska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 2,430 |
Tính số lượt xem | 254 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 412,664 |
Sân bay gần Stari Laz, Ravna Gora, Primorsko-Goranska Županija, Republic of Croatia
RJK | Rijeka Airport | 30 km 19 ml | |
PUY | Pula Airport | 92 km 57 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 100 km 62 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 102 km 64 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 146 km 90 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 150 km 93 ml |