Thời gian hiện tại ở Žirje, Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija – Žirje. Đánh bẩy Žirje mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Žirje mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Žirje, nhiều khách sạn ở Žirje, dân số ở Žirje, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Žirje, Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:06
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Žirje, Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:01 |
Về Žirje, Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 43°39'25" 43.6569 |
Kinh độ | 15°39'9" 15.6526 |
Dân số | 103 |
Tính số lượt xem | 152 |
Về Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 109,375 |
Tính số lượt xem | 17,120 |
Về Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 46,332 |
Tính số lượt xem | 1,316 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 399,576 |
Sân bay gần Žirje, Grad Šibenik, Šibensko-Kninska Županija, Republic of Croatia
SPU | Split Airport | 54 km 33 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 54 km 34 ml | |
TQR | San Domino Island | 172 km 107 ml | |
PSR | Abruzzo Airport | 181 km 112 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 193 km 120 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 194 km 120 ml |