Thời gian hiện tại ở Stari Brod, Lekenik, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Lekenik, Sisačko-Moslavačka Županija – Stari Brod. Đánh bẩy Stari Brod mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stari Brod mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stari Brod, nhiều khách sạn ở Stari Brod, dân số ở Stari Brod, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Stari Brod, Lekenik, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:12
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stari Brod, Lekenik, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Stari Brod, Lekenik, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°28'60" 45.4833 |
Kinh độ | 16°10'0" 16.1667 |
Dân số | 166 |
Tính số lượt xem | 199 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 26,937 |
Về Lekenik, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 6,032 |
Tính số lượt xem | 824 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,528 |
Sân bay gần Stari Brod, Lekenik, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 29 km 18 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 108 km 67 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 167 km 104 ml | |
GRZ | Graz Airport | 177 km 110 ml | |
OSI | Osijek Airport | 196 km 122 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 233 km 145 ml |