Thời gian hiện tại ở Lijeva Luka, Martinska Ves, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Martinska Ves, Sisačko-Moslavačka Županija – Lijeva Luka. Đánh bẩy Lijeva Luka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lijeva Luka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lijeva Luka, nhiều khách sạn ở Lijeva Luka, dân số ở Lijeva Luka, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Lijeva Luka, Martinska Ves, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:57
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lijeva Luka, Martinska Ves, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Lijeva Luka, Martinska Ves, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°36'13" 45.6036 |
Kinh độ | 16°21'54" 16.365 |
Dân số | 233 |
Tính số lượt xem | 267 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 26,928 |
Về Martinska Ves, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 3,488 |
Tính số lượt xem | 615 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,469 |
Sân bay gần Lijeva Luka, Martinska Ves, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 28 km 17 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 104 km 65 ml | |
GRZ | Graz Airport | 170 km 106 ml | |
OSI | Osijek Airport | 181 km 112 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 185 km 115 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 227 km 141 ml |