Thời gian hiện tại ở Stari Grabovac, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija – Stari Grabovac. Đánh bẩy Stari Grabovac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stari Grabovac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stari Grabovac, nhiều khách sạn ở Stari Grabovac, dân số ở Stari Grabovac, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Stari Grabovac, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:33
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stari Grabovac, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:00 |
Về Stari Grabovac, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°19'21" 45.3225 |
Kinh độ | 17°0'30" 17.0083 |
Dân số | 393 |
Tính số lượt xem | 463 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 26,927 |
Về Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 13,518 |
Tính số lượt xem | 1,065 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,460 |
Sân bay gần Stari Grabovac, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
BNX | Banja Luka Airport | 49 km 30 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 87 km 54 ml | |
OSI | Osijek Airport | 133 km 83 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 168 km 105 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 292 km 181 ml |