Thời gian hiện tại ở Stara Subocka, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija – Stara Subocka. Đánh bẩy Stara Subocka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stara Subocka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stara Subocka, nhiều khách sạn ở Stara Subocka, dân số ở Stara Subocka, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Stara Subocka, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:25
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stara Subocka, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:01 |
Về Stara Subocka, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°21'19" 45.3553 |
Kinh độ | 16°53'51" 16.8975 |
Dân số | 502 |
Tính số lượt xem | 563 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 26,918 |
Về Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 13,518 |
Tính số lượt xem | 1,065 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,302 |
Sân bay gần Stara Subocka, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
BNX | Banja Luka Airport | 57 km 35 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 78 km 48 ml | |
OSI | Osijek Airport | 141 km 88 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 177 km 110 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 185 km 115 ml | |
GRZ | Graz Airport | 214 km 133 ml |