Thời gian hiện tại ở Rajčići, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija – Rajčići. Đánh bẩy Rajčići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rajčići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rajčići, nhiều khách sạn ở Rajčići, dân số ở Rajčići, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Rajčići, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:19
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rajčići, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Rajčići, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°19'60" 45.3333 |
Kinh độ | 17°8'60" 17.15 |
Dân số | 4 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 27,775 |
Về Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 13,518 |
Tính số lượt xem | 1,091 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 414,896 |
Sân bay gần Rajčići, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
BNX | Banja Luka Airport | 46 km 29 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 96 km 60 ml | |
OSI | Osijek Airport | 122 km 76 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 160 km 100 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 284 km 177 ml |