Thời gian hiện tại ở Donji Rajić, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija – Donji Rajić. Đánh bẩy Donji Rajić mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donji Rajić mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donji Rajić, nhiều khách sạn ở Donji Rajić, dân số ở Donji Rajić, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Donji Rajić, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:41
:36 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donji Rajić, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Donji Rajić, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°17'60" 45.3 |
Kinh độ | 17°7'60" 17.1333 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 172,439 |
Tính số lượt xem | 27,944 |
Về Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 13,518 |
Tính số lượt xem | 1,095 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 418,266 |
Sân bay gần Donji Rajić, Grad Novska, Sisačko-Moslavačka Županija, Republic of Croatia
BNX | Banja Luka Airport | 43 km 27 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 96 km 60 ml | |
OSI | Osijek Airport | 124 km 77 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 159 km 99 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 288 km 179 ml |