Thời gian hiện tại ở Donje Rašćane, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Splitsko-Dalmatinska Županija – Donje Rašćane. Đánh bẩy Donje Rašćane mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donje Rašćane mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donje Rašćane, nhiều khách sạn ở Donje Rašćane, dân số ở Donje Rašćane, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Donje Rašćane, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:20
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donje Rašćane, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Donje Rašćane, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 43°18'25" 43.3069 |
Kinh độ | 17°9'56" 17.1656 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 454,798 |
Tính số lượt xem | 59,239 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 420,671 |
Sân bay gần Donje Rašćane, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
OMO | Mostar Airport | 55 km 34 ml | |
SPU | Split Airport | 74 km 46 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 111 km 69 ml | |
DBV | Dubrovnik Airport | 122 km 76 ml | |
TIV | Tivat Airport | 162 km 101 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 181 km 113 ml |