Thời gian hiện tại ở Kaštel Stari, Kaštela, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Kaštela, Splitsko-Dalmatinska Županija – Kaštel Stari. Đánh bẩy Kaštel Stari mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kaštel Stari mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kaštel Stari, nhiều khách sạn ở Kaštel Stari, dân số ở Kaštel Stari, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Kaštel Stari, Kaštela, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:01
:12 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kaštel Stari, Kaštela, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Kaštel Stari, Kaštela, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 43°32'60" 43.55 |
Kinh độ | 16°21'0" 16.35 |
Dân số | 7,052 |
Tính số lượt xem | 7,117 |
Về Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 454,798 |
Tính số lượt xem | 58,052 |
Về Kaštela, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 38,667 |
Tính số lượt xem | 416 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 412,778 |
Sân bay gần Kaštel Stari, Kaštela, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
SPU | Split Airport | 4 km 3 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 100 km 62 ml | |
OMO | Mostar Airport | 124 km 77 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 163 km 101 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 171 km 107 ml | |
TQR | San Domino Island | 174 km 108 ml |