Thời gian hiện tại ở Kaštel Novi, Kaštela, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Kaštela, Splitsko-Dalmatinska Županija – Kaštel Novi. Đánh bẩy Kaštel Novi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kaštel Novi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kaštel Novi, nhiều khách sạn ở Kaštel Novi, dân số ở Kaštel Novi, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Kaštel Novi, Kaštela, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:16
:47 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kaštel Novi, Kaštela, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Kaštel Novi, Kaštela, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 43°32'60" 43.55 |
Kinh độ | 16°19'60" 16.3333 |
Dân số | 6,411 |
Tính số lượt xem | 6,466 |
Về Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 454,798 |
Tính số lượt xem | 58,048 |
Về Kaštela, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 38,667 |
Tính số lượt xem | 416 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 412,749 |
Sân bay gần Kaštel Novi, Kaštela, Splitsko-Dalmatinska Županija, Republic of Croatia
SPU | Split Airport | 3 km 2 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 99 km 62 ml | |
OMO | Mostar Airport | 126 km 78 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 164 km 102 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 172 km 107 ml | |
TQR | San Domino Island | 174 km 108 ml |