Thời gian hiện tại ở Gornja Višnjica, Lepoglava, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Lepoglava, Varaždinska Županija – Gornja Višnjica. Đánh bẩy Gornja Višnjica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornja Višnjica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornja Višnjica, nhiều khách sạn ở Gornja Višnjica, dân số ở Gornja Višnjica, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Gornja Višnjica, Lepoglava, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:58
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornja Višnjica, Lepoglava, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Gornja Višnjica, Lepoglava, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 46°17'60" 46.3 |
Kinh độ | 16°0'0" 16 |
Dân số | 271 |
Tính số lượt xem | 324 |
Về Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 175,951 |
Tính số lượt xem | 10,167 |
Về Lepoglava, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 8,283 |
Tính số lượt xem | 489 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 416,341 |
Sân bay gần Gornja Višnjica, Lepoglava, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 63 km 39 ml | |
GRZ | Graz Airport | 88 km 55 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 207 km 129 ml | |
OSI | Osijek Airport | 224 km 139 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 227 km 141 ml |