Thời gian hiện tại ở Gornji Martijanec, Martijanec, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Martijanec, Varaždinska Županija – Gornji Martijanec. Đánh bẩy Gornji Martijanec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornji Martijanec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornji Martijanec, nhiều khách sạn ở Gornji Martijanec, dân số ở Gornji Martijanec, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Gornji Martijanec, Martijanec, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:21
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornji Martijanec, Martijanec, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Gornji Martijanec, Martijanec, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 46°14'33" 46.2425 |
Kinh độ | 16°30'21" 16.5058 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 175,951 |
Tính số lượt xem | 10,152 |
Về Martijanec, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 3,843 |
Tính số lượt xem | 241 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 415,592 |
Sân bay gần Gornji Martijanec, Martijanec, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 66 km 41 ml | |
GRZ | Graz Airport | 116 km 72 ml | |
OSI | Osijek Airport | 185 km 115 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 209 km 130 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 221 km 137 ml |