Thời gian hiện tại ở Donje Vratno, Vinica, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Vinica, Varaždinska Županija – Donje Vratno. Đánh bẩy Donje Vratno mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donje Vratno mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donje Vratno, nhiều khách sạn ở Donje Vratno, dân số ở Donje Vratno, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Donje Vratno, Vinica, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:34
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donje Vratno, Vinica, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Donje Vratno, Vinica, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 46°21'4" 46.3512 |
Kinh độ | 16°9'19" 16.1554 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 175,951 |
Tính số lượt xem | 10,163 |
Về Vinica, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 3,389 |
Tính số lượt xem | 267 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 416,124 |
Sân bay gần Donje Vratno, Vinica, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 69 km 43 ml | |
GRZ | Graz Airport | 90 km 56 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 199 km 124 ml | |
OSI | Osijek Airport | 215 km 133 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 217 km 135 ml |