Thời gian hiện tại ở Priles, Sveti Đurđ, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Sveti Đurđ, Varaždinska Županija – Priles. Đánh bẩy Priles mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Priles mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Priles, nhiều khách sạn ở Priles, dân số ở Priles, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Priles, Sveti Đurđ, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:46
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Priles, Sveti Đurđ, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Priles, Sveti Đurđ, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 46°16'40" 46.2778 |
Kinh độ | 16°36'13" 16.6036 |
Dân số | 230 |
Tính số lượt xem | 272 |
Về Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 175,951 |
Tính số lượt xem | 10,165 |
Về Sveti Đurđ, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 3,804 |
Tính số lượt xem | 351 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 416,235 |
Sân bay gần Priles, Sveti Đurđ, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 74 km 46 ml | |
GRZ | Graz Airport | 119 km 74 ml | |
OSI | Osijek Airport | 180 km 112 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 205 km 127 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 215 km 134 ml |