Thời gian hiện tại ở Oštrice, Grad Novi Marof, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Novi Marof, Varaždinska Županija – Oštrice. Đánh bẩy Oštrice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Oštrice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Oštrice, nhiều khách sạn ở Oštrice, dân số ở Oštrice, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Oštrice, Grad Novi Marof, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:52
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Oštrice, Grad Novi Marof, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Oštrice, Grad Novi Marof, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 46°11'24" 46.19 |
Kinh độ | 16°21'27" 16.3575 |
Dân số | 452 |
Tính số lượt xem | 517 |
Về Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 175,951 |
Tính số lượt xem | 10,153 |
Về Grad Novi Marof, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 13,246 |
Tính số lượt xem | 640 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 415,792 |
Sân bay gần Oštrice, Grad Novi Marof, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 56 km 35 ml | |
GRZ | Graz Airport | 113 km 70 ml | |
OSI | Osijek Airport | 194 km 120 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 215 km 134 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 229 km 142 ml |