Thời gian hiện tại ở Novi Marof, Grad Novi Marof, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Novi Marof, Varaždinska Županija – Novi Marof. Đánh bẩy Novi Marof mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Novi Marof mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Novi Marof, nhiều khách sạn ở Novi Marof, dân số ở Novi Marof, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Novi Marof, Grad Novi Marof, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:51
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Novi Marof, Grad Novi Marof, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Novi Marof, Grad Novi Marof, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 46°9'43" 46.1619 |
Kinh độ | 16°19'49" 16.3303 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 175,951 |
Tính số lượt xem | 10,165 |
Về Grad Novi Marof, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 13,246 |
Tính số lượt xem | 641 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 416,166 |
Sân bay gần Novi Marof, Grad Novi Marof, Varaždinska Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 52 km 32 ml | |
GRZ | Graz Airport | 115 km 71 ml | |
OSI | Osijek Airport | 195 km 121 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 218 km 136 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 233 km 145 ml |