Thời gian hiện tại ở Stari Gradac, Pitomača, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Pitomača, Virovitičko-Podravska Županija – Stari Gradac. Đánh bẩy Stari Gradac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stari Gradac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stari Gradac, nhiều khách sạn ở Stari Gradac, dân số ở Stari Gradac, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Stari Gradac, Pitomača, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:33
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stari Gradac, Pitomača, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Stari Gradac, Pitomača, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°55'28" 45.9244 |
Kinh độ | 17°17'28" 17.2911 |
Dân số | 674 |
Tính số lượt xem | 733 |
Về Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 84,836 |
Tính số lượt xem | 9,282 |
Về Pitomača, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 10,059 |
Tính số lượt xem | 599 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 409,225 |
Sân bay gần Stari Gradac, Pitomača, Virovitičko-Podravska Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 98 km 61 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 110 km 68 ml | |
OSI | Osijek Airport | 116 km 72 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 202 km 125 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 225 km 140 ml |