Thời gian hiện tại ở Berava, Gradište, Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Gradište, Vukovarsko-Srijemska Županija – Berava. Đánh bẩy Berava mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Berava mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Berava, nhiều khách sạn ở Berava, dân số ở Berava, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Berava, Gradište, Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:49
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Berava, Gradište, Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 20:02 |
Về Berava, Gradište, Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°7'56" 45.1322 |
Kinh độ | 18°40'29" 18.6747 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 179,521 |
Tính số lượt xem | 8,675 |
Về Gradište, Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 2,773 |
Tính số lượt xem | 132 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 411,112 |
Sân bay gần Berava, Gradište, Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
OSI | Osijek Airport | 46 km 29 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 80 km 50 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 110 km 69 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 133 km 83 ml | |
QZD | Szeged | 169 km 105 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 260 km 161 ml |