Thời gian hiện tại ở Stari Jankovci, Stari Jankovci, Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Stari Jankovci, Vukovarsko-Srijemska Županija – Stari Jankovci. Đánh bẩy Stari Jankovci mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stari Jankovci mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stari Jankovci, nhiều khách sạn ở Stari Jankovci, dân số ở Stari Jankovci, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Stari Jankovci, Stari Jankovci, Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:03
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stari Jankovci, Stari Jankovci, Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Stari Jankovci, Stari Jankovci, Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°15'43" 45.2619 |
Kinh độ | 18°54'52" 18.9144 |
Dân số | 4 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 179,521 |
Tính số lượt xem | 8,783 |
Về Stari Jankovci, Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 4,405 |
Tính số lượt xem | 264 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 415,439 |
Sân bay gần Stari Jankovci, Stari Jankovci, Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
OSI | Osijek Airport | 37 km 23 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 96 km 60 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 120 km 75 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 132 km 82 ml | |
QZD | Szeged | 146 km 91 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 243 km 151 ml |