Thời gian hiện tại ở Novi Mikanovci, Stari Mikanovci, Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Stari Mikanovci, Vukovarsko-Srijemska Županija – Novi Mikanovci. Đánh bẩy Novi Mikanovci mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Novi Mikanovci mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Novi Mikanovci, nhiều khách sạn ở Novi Mikanovci, dân số ở Novi Mikanovci, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Novi Mikanovci, Stari Mikanovci, Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:56
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Novi Mikanovci, Stari Mikanovci, Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Novi Mikanovci, Stari Mikanovci, Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°17'14" 45.2872 |
Kinh độ | 18°35'29" 18.5914 |
Dân số | 573 |
Tính số lượt xem | 637 |
Về Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 179,521 |
Tính số lượt xem | 8,770 |
Về Stari Mikanovci, Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 2,956 |
Tính số lượt xem | 126 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 414,960 |
Sân bay gần Novi Mikanovci, Stari Mikanovci, Vukovarsko-Srijemska Županija, Republic of Croatia
OSI | Osijek Airport | 30 km 19 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 98 km 61 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 109 km 68 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 144 km 90 ml | |
QZD | Szeged | 162 km 100 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 244 km 152 ml |