Thời gian hiện tại ở Seline, Starigrad, Zadarska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Starigrad, Zadarska Županija – Seline. Đánh bẩy Seline mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Seline mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Seline, nhiều khách sạn ở Seline, dân số ở Seline, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Seline, Starigrad, Zadarska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:40
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Seline, Starigrad, Zadarska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Seline, Starigrad, Zadarska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 44°16'40" 44.2778 |
Kinh độ | 15°28'46" 15.4794 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Zadarska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 170,017 |
Tính số lượt xem | 30,906 |
Về Starigrad, Zadarska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 1,876 |
Tính số lượt xem | 174 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 408,976 |
Sân bay gần Seline, Starigrad, Zadarska Županija, Republic of Croatia
ZAD | Zadar Airport | 22 km 14 ml | |
SPU | Split Airport | 105 km 66 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 127 km 79 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 162 km 100 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 168 km 105 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 232 km 144 ml |