Thời gian hiện tại ở Ti Port-de-Paix, Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest – Ti Port-de-Paix. Đánh bẩy Ti Port-de-Paix mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ti Port-de-Paix mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ti Port-de-Paix, nhiều khách sạn ở Ti Port-de-Paix, dân số ở Ti Port-de-Paix, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Ti Port-de-Paix, Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
14:47
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ti Port-de-Paix, Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Ti Port-de-Paix, Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest, Republic of Haiti
Vĩ độ | 19°55'60" 19.9333 |
Kinh độ | -73°10'0" -72.8333 |
Dân số | 34,657 |
Tính số lượt xem | 34,796 |
Về Nord-Ouest, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 23,159 |
Về Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest, Republic of Haiti
Dân số | 189,690 |
Tính số lượt xem | 9,374 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 369,528 |
Sân bay gần Ti Port-de-Paix, Arrondissement de Port-de-Paix, Nord-Ouest, Republic of Haiti
CAP | Cap Haitien Airport | 70 km 44 ml | |
IGA | Inagua Airport | 146 km 90 ml | |
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 161 km 100 ml | |
POP | La Union Airport | 238 km 148 ml | |
STI | Cibao International Airport | 241 km 150 ml |