Thời gian hiện tại ở Fond Diable, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Mirebalais, Centre – Fond Diable. Đánh bẩy Fond Diable mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fond Diable mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fond Diable, nhiều khách sạn ở Fond Diable, dân số ở Fond Diable, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Fond Diable, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
08:28
:54 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fond Diable, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Fond Diable, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Vĩ độ | 18°42'9" 18.7024 |
Kinh độ | -73°50'47" -72.1535 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Centre, Republic of Haiti
Dân số | 565,043 |
Tính số lượt xem | 43,853 |
Về Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 11,048 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 384,533 |
Sân bay gần Fond Diable, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 21 km 13 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 115 km 71 ml | |
STI | Cibao International Airport | 181 km 112 ml | |
POP | La Union Airport | 204 km 127 ml | |
IGA | Inagua Airport | 299 km 186 ml |