Thời gian hiện tại ở Fer à Cheval, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Mirebalais, Centre – Fer à Cheval. Đánh bẩy Fer à Cheval mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fer à Cheval mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fer à Cheval, nhiều khách sạn ở Fer à Cheval, dân số ở Fer à Cheval, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Fer à Cheval, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
14:26
:46 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fer à Cheval, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Fer à Cheval, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Vĩ độ | 18°51'1" 18.8504 |
Kinh độ | -73°55'48" -72.0701 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Centre, Republic of Haiti
Dân số | 565,043 |
Tính số lượt xem | 43,891 |
Về Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 11,061 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 384,827 |
Sân bay gần Fer à Cheval, Arrondissement de Mirebalais, Centre, Republic of Haiti
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 39 km 24 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 99 km 62 ml | |
STI | Cibao International Airport | 166 km 103 ml | |
POP | La Union Airport | 187 km 116 ml | |
IGA | Inagua Airport | 290 km 180 ml |