Thời gian hiện tại ở Savane à Grand, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Lascahobas, Centre – Savane à Grand. Đánh bẩy Savane à Grand mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Savane à Grand mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Savane à Grand, nhiều khách sạn ở Savane à Grand, dân số ở Savane à Grand, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Savane à Grand, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
18:17
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Savane à Grand, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Savane à Grand, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Vĩ độ | 18°49'60" 18.8333 |
Kinh độ | -72°12'0" -71.8 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Centre, Republic of Haiti
Dân số | 565,043 |
Tính số lượt xem | 43,632 |
Về Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 10,195 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 382,407 |
Sân bay gần Savane à Grand, Arrondissement de Lascahobas, Centre, Republic of Haiti
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 59 km 37 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 108 km 67 ml | |
STI | Cibao International Airport | 141 km 88 ml | |
POP | La Union Airport | 165 km 103 ml | |
JBQ | La Isabela International Airport | 194 km 120 ml | |
SDQ | Las Americas International Airport | 228 km 142 ml |