Thời gian hiện tại ở Bois Tina, Arrondissement de Saint-Raphaël, Nord, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Saint-Raphaël, Nord – Bois Tina. Đánh bẩy Bois Tina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bois Tina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bois Tina, nhiều khách sạn ở Bois Tina, dân số ở Bois Tina, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Bois Tina, Arrondissement de Saint-Raphaël, Nord, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
18:08
:02 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bois Tina, Arrondissement de Saint-Raphaël, Nord, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Bois Tina, Arrondissement de Saint-Raphaël, Nord, Republic of Haiti
Vĩ độ | 19°26'60" 19.45 |
Kinh độ | -73°46'60" -72.2167 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Nord, Republic of Haiti
Dân số | 872,200 |
Tính số lượt xem | 38,609 |
Về Arrondissement de Saint-Raphaël, Nord, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 6,443 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 384,996 |
Sân bay gần Bois Tina, Arrondissement de Saint-Raphaël, Nord, Republic of Haiti
CAP | Cap Haitien Airport | 32 km 20 ml | |
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 98 km 61 ml | |
STI | Cibao International Airport | 169 km 105 ml | |
POP | La Union Airport | 177 km 110 ml | |
IGA | Inagua Airport | 228 km 142 ml |