Thời gian hiện tại ở Nan Hatte, Arrondissement du Borgne, Nord, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement du Borgne, Nord – Nan Hatte. Đánh bẩy Nan Hatte mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nan Hatte mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nan Hatte, nhiều khách sạn ở Nan Hatte, dân số ở Nan Hatte, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Nan Hatte, Arrondissement du Borgne, Nord, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
16:09
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nan Hatte, Arrondissement du Borgne, Nord, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Nan Hatte, Arrondissement du Borgne, Nord, Republic of Haiti
Vĩ độ | 19°46'0" 19.7667 |
Kinh độ | -73°28'0" -72.5333 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Nord, Republic of Haiti
Dân số | 872,200 |
Tính số lượt xem | 37,872 |
Về Arrondissement du Borgne, Nord, Republic of Haiti
Dân số | 83,823 |
Tính số lượt xem | 4,617 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 377,898 |
Sân bay gần Nan Hatte, Arrondissement du Borgne, Nord, Republic of Haiti
CAP | Cap Haitien Airport | 36 km 22 ml | |
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 135 km 84 ml | |
IGA | Inagua Airport | 180 km 112 ml | |
POP | La Union Airport | 206 km 128 ml | |
STI | Cibao International Airport | 206 km 128 ml |