Thời gian hiện tại ở Fond Li Gras, Arrondissement du Borgne, Nord, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement du Borgne, Nord – Fond Li Gras. Đánh bẩy Fond Li Gras mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fond Li Gras mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fond Li Gras, nhiều khách sạn ở Fond Li Gras, dân số ở Fond Li Gras, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Fond Li Gras, Arrondissement du Borgne, Nord, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
15:13
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fond Li Gras, Arrondissement du Borgne, Nord, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Fond Li Gras, Arrondissement du Borgne, Nord, Republic of Haiti
Vĩ độ | 19°49'21" 19.8225 |
Kinh độ | -73°26'41" -72.5554 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Nord, Republic of Haiti
Dân số | 872,200 |
Tính số lượt xem | 38,216 |
Về Arrondissement du Borgne, Nord, Republic of Haiti
Dân số | 83,823 |
Tính số lượt xem | 4,701 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 381,372 |
Sân bay gần Fond Li Gras, Arrondissement du Borgne, Nord, Republic of Haiti
CAP | Cap Haitien Airport | 39 km 24 ml | |
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 141 km 88 ml | |
IGA | Inagua Airport | 173 km 108 ml | |
POP | La Union Airport | 209 km 130 ml | |
STI | Cibao International Airport | 210 km 130 ml |