Thời gian hiện tại ở Gens de Nantes, Wanament, Département du Nord-Est, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Wanament, Département du Nord-Est – Gens de Nantes. Đánh bẩy Gens de Nantes mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gens de Nantes mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gens de Nantes, nhiều khách sạn ở Gens de Nantes, dân số ở Gens de Nantes, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Gens de Nantes, Wanament, Département du Nord-Est, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
01:52
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gens de Nantes, Wanament, Département du Nord-Est, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Gens de Nantes, Wanament, Département du Nord-Est, Republic of Haiti
Vĩ độ | 19°25'43" 19.4287 |
Kinh độ | -72°14'0" -71.7666 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Département du Nord-Est, Republic of Haiti
Dân số | 300,493 |
Tính số lượt xem | 22,338 |
Về Wanament, Département du Nord-Est, Republic of Haiti
Dân số | 109,594 |
Tính số lượt xem | 6,672 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 370,705 |
Sân bay gần Gens de Nantes, Wanament, Département du Nord-Est, Republic of Haiti
CAP | Cap Haitien Airport | 56 km 35 ml | |
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 110 km 68 ml | |
STI | Cibao International Airport | 122 km 76 ml | |
POP | La Union Airport | 131 km 82 ml | |
JBQ | La Isabela International Airport | 210 km 131 ml | |
SDQ | Las Americas International Airport | 246 km 153 ml |