Thời gian hiện tại ở Bois Brulé, Arcahaie, Département de l'Ouest, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arcahaie, Département de l'Ouest – Bois Brulé. Đánh bẩy Bois Brulé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bois Brulé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bois Brulé, nhiều khách sạn ở Bois Brulé, dân số ở Bois Brulé, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở Bois Brulé, Arcahaie, Département de l'Ouest, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
18:21
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bois Brulé, Arcahaie, Département de l'Ouest, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Bois Brulé, Arcahaie, Département de l'Ouest, Republic of Haiti
Vĩ độ | 18°49'0" 18.8167 |
Kinh độ | -73°30'0" -72.5 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Département de l'Ouest, Republic of Haiti
Dân số | 3,664,620 |
Tính số lượt xem | 67,885 |
Về Arcahaie, Département de l'Ouest, Republic of Haiti
Dân số | 166,890 |
Tính số lượt xem | 7,746 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 386,804 |
Sân bay gần Bois Brulé, Arcahaie, Département de l'Ouest, Republic of Haiti
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 34 km 21 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 107 km 66 ml | |
STI | Cibao International Airport | 210 km 130 ml | |
POP | La Union Airport | 229 km 142 ml | |
IGA | Inagua Airport | 270 km 168 ml |