Thời gian hiện tại ở La Bonnetière, Arrondissement de Belle-Anse, Sud-Est, Republic of Haiti
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Haiti – Arrondissement de Belle-Anse, Sud-Est – La Bonnetière. Đánh bẩy La Bonnetière mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá La Bonnetière mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở La Bonnetière, nhiều khách sạn ở La Bonnetière, dân số ở La Bonnetière, mã điện thoại ở Republic of Haiti, mã tiền tệ ở Republic of Haiti.
Thời gian chính xác ở La Bonnetière, Arrondissement de Belle-Anse, Sud-Est, Republic of Haiti
Múi giờ "America/Port-au-Prince"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
15:01
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở La Bonnetière, Arrondissement de Belle-Anse, Sud-Est, Republic of Haiti
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về La Bonnetière, Arrondissement de Belle-Anse, Sud-Est, Republic of Haiti
Vĩ độ | 18°15'0" 18.25 |
Kinh độ | -72°10'0" -71.8333 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Sud-Est, Republic of Haiti
Dân số | 518,200 |
Tính số lượt xem | 35,113 |
Về Arrondissement de Belle-Anse, Sud-Est, Republic of Haiti
Tính số lượt xem | 10,130 |
Về Republic of Haiti
Mã quốc gia ISO | HT |
Khu vực của đất nước | 27,750 km2 |
Dân số | 9,648,924 |
Tên miền cấp cao nhất | .HT |
Mã tiền tệ | HTG |
Mã điện thoại | 509 |
Tính số lượt xem | 381,368 |
Sân bay gần La Bonnetière, Arrondissement de Belle-Anse, Sud-Est, Republic of Haiti
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 61 km 38 ml | |
CAP | Cap Haitien Airport | 169 km 105 ml | |
STI | Cibao International Airport | 182 km 113 ml | |
JBQ | La Isabela International Airport | 199 km 124 ml | |
POP | La Union Airport | 214 km 133 ml | |
SDQ | Las Americas International Airport | 229 km 142 ml |