Thời gian hiện tại ở Bāilkāpāra, Naogaon, Rājshāhi Division, Bangladesh
Giờ địa phương hiện tại ở Bangladesh – Naogaon, Rājshāhi Division – Bāilkāpāra. Đánh bẩy Bāilkāpāra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāilkāpāra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāilkāpāra, nhiều khách sạn ở Bāilkāpāra, dân số ở Bāilkāpāra, mã điện thoại ở Bangladesh, mã tiền tệ ở Bangladesh.
Thời gian chính xác ở Bāilkāpāra, Naogaon, Rājshāhi Division, Bangladesh
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
14:32
:52 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāilkāpāra, Naogaon, Rājshāhi Division, Bangladesh
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Bāilkāpāra, Naogaon, Rājshāhi Division, Bangladesh
Vĩ độ | 24°52'48" 24.88 |
Kinh độ | 88°37'58" 88.6329 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Rājshāhi Division, Bangladesh
Dân số | 18,484,858 |
Tính số lượt xem | 302,523 |
Về Naogaon, Rājshāhi Division, Bangladesh
Dân số | 2,600,157 |
Tính số lượt xem | 84,228 |
Về Bangladesh
Mã quốc gia ISO | BD |
Khu vực của đất nước | 144,000 km2 |
Dân số | 156,118,464 |
Tên miền cấp cao nhất | .BD |
Mã tiền tệ | BDT |
Mã điện thoại | 880 |
Tính số lượt xem | 1,696,096 |
Sân bay gần Bāilkāpāra, Naogaon, Rājshāhi Division, Bangladesh
RJH | Rajshahi Airport | 50 km 31 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 104 km 65 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 192 km 119 ml | |
JSR | Jessore Airport | 197 km 122 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 203 km 126 ml | |
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 213 km 132 ml |