Thời gian hiện tại ở Törökértanya, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Giờ địa phương hiện tại ở Hungary – Borsod-Abauj Zemplen county – Törökértanya. Đánh bẩy Törökértanya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Törökértanya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Törökértanya, nhiều khách sạn ở Törökértanya, dân số ở Törökértanya, mã điện thoại ở Hungary, mã tiền tệ ở Hungary.
Thời gian chính xác ở Törökértanya, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Múi giờ "Europe/Budapest"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:32
:29 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Törökértanya, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Törökértanya, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Vĩ độ | 48°15'0" 48.25 |
Kinh độ | 21°31'60" 21.5333 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
Dân số | 718,951 |
Tính số lượt xem | 42,751 |
Về Hungary
Mã quốc gia ISO | HU |
Khu vực của đất nước | 93,030 km2 |
Dân số | 9,982,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .HU |
Mã tiền tệ | HUF |
Mã điện thoại | 36 |
Tính số lượt xem | 564,646 |
Sân bay gần Törökértanya, Borsod-Abauj Zemplen county, Hungary
KSC | Barca Airport | 51 km 32 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 79 km 49 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 118 km 73 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 132 km 82 ml | |
OMR | Oradea Airport | 139 km 86 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 211 km 131 ml |